Có 2 kết quả:
头颈 tóu jǐng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄥˇ • 頭頸 tóu jǐng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) neck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) neck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0